Chất lượng vật liệu – Nền móng vững chắc cho ngôi nhà Việt Nam.
Việc lựa chọn vật liệu xây dựng tốt là nền tảng để đảm bảo sự an toàn, độ bền vững, tiện nghi và giá trị lâu dài cho ngôi nhà của bạn tại Việt Nam. Ngược lại, việc sử dụng vật liệu kém chất lượng có thể dẫn đến nhiều rủi ro và chi phí phát sinh không mong muốn trong quá trình sử dụng. Bài viết này được tổng hợp nhằm cung cấp hướng dẫn thực tế cho các gia chủ về cách nhận biết vật liệu xây dựng chất lượng tốt, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt cho ngôi nhà của mình.
-
Các loại vật liệu xây dựng thông dụng được sử dụng cho nhà ở tại Việt Nam:
Xi măng: Xi măng đóng vai trò là chất kết dính thủy lực, có khả năng liên kết các thành phần khác trong bê tông và vữa. Tại Việt Nam, xi măng Portland (PC) và xi măng Portland hỗn hợp (PCB) là hai loại phổ biến.
Ngoài ra, còn có các loại xi măng đặc chủng như xi măng chống thấm, xi măng cường độ cao và xi măng tỏa nhiệt thấp, được sử dụng cho các mục đích xây dựng cụ thể. Sự đa dạng về chủng loại xi măng cho thấy việc lựa chọn cần phù hợp với yêu cầu kết cấu và điều kiện môi trường của ngôi nhà.
Gạch (Nung và Không Nung): Gạch là vật liệu xây dựng cơ bản, thường được sử dụng để xây tường và các yếu tố kết cấu khác. Bên cạnh gạch đất sét nung truyền thống, gạch không nung như gạch bê tông, gạch AAC ngày càng được ưa chuộng và khuyến khích sử dụng bởi chính phủ vì những lợi ích về môi trường. Xu hướng này cho thấy sự chú trọng ngày càng tăng đến tính bền vững trong ngành xây dựng Việt Nam.
Thép (Thép Cây và Thép Cuộn): Thép đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp cường độ chịu lực cho móng, cột, dầm và sàn bê tông. Thép cây (thép vằn) và thép cuộn là hai dạng chính được sử dụng.
Mác thép và các tiêu chuẩn kỹ thuật có ý nghĩa quan trọng đối với khả năng chịu tải của công trình. Thép được xem là bộ khung xương của công trình, do đó, việc đảm bảo chất lượng là vô cùng quan trọng.
Cát (nhiều loại cho các mục đích sử dụng khác nhau): Cát là cốt liệu mịn không thể thiếu trong bê tông và vữa, có nhiều loại cát khác nhau như cát sông, cát biển, cát vàng, cát đen, cát san lấp, cát bê tông và cát xây tô. Loại cát được sử dụng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và độ dẻo của bê tông và vữa.
Việc sử dụng đúng loại cát (cát thô cho bê tông, cát mịn cho xây tô) sẽ đảm bảo chất lượng kết cấu và thẩm mỹ của công trình.
Đá (Đá Dăm, Sỏi): Đá dăm và sỏi là cốt liệu thô, có vai trò quan trọng trong việc tạo khối và tăng cường độ chịu lực cho bê tông. Các loại đá có kích thước khác nhau (ví dụ: đá 1x2, đá 4x6) được sử dụng tùy theo mục đích, đá cần phải sạch, không lẫn tạp chất để đảm bảo chất lượng bê tông. Việc lựa chọn đá phù hợp là yếu tố then chốt cho sự ổn định và độ bền của kết cấu bê tông.
Vật liệu lợp (Ngói, Tôn, v.v.): Các vật liệu lợp phổ biến tại Việt Nam bao gồm ngói đất sét nung, ngói bê tông và tôn (tôn sóng, tôn giả ngói). Các lựa chọn mới hơn như tấm lợp cách nhiệt và vật liệu thân thiện với môi trường cũng đang dần được sử dụng.
Độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và khả năng cách nhiệt là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Vật liệu lợp cần đảm bảo khả năng bảo vệ ngôi nhà khỏi khí hậu nhiệt đới khắc nghiệt của Việt Nam, bao gồm mưa lớn và nhiệt độ cao.
Sơn và Lớp Phủ (Nội Thất và Ngoại Thất): Sơn và lớp phủ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thẩm mỹ, bảo vệ ngôi nhà khỏi thời tiết và ngăn ngừa nấm mốc. Các loại sơn phổ biến bao gồm sơn acrylic, sơn nhũ tương, sơn dầu và sơn silicone. Hàm lượng VOC, độ bền và tính phù hợp cho nội thất hoặc ngoại thất là những yếu tố cần được quan tâm.
Chất lượng sơn ảnh hưởng không chỉ đến vẻ bề ngoài mà còn đến tuổi thọ và sự lành mạnh của môi trường sống bên trong.
Ống (Cấp và Thoát Nước - PVC, PPR, HDPE): Ống nhựa được sử dụng rộng rãi cho hệ thống cấp và thoát nước.
Các loại ống phổ biến bao gồm PVC (Polyvinyl Chloride), PPR (Polypropylene Random Copolymer) và HDPE (High-Density Polyethylene). Mỗi loại ống có các đặc tính và ứng dụng khác nhau (ví dụ: PVC cho thoát nước, PPR cho nước nóng, HDPE cho hệ thống ngầm). Việc lựa chọn đúng loại ống là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ bền của hệ thống ống dẫn nước.
Dây Điện và Cáp Điện: Dây điện và cáp điện đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối điện an toàn và tin cậy trong ngôi nhà. Các thành phần chính bao gồm ruột dẫn (bằng đồng hoặc nhôm), lớp cách điện và lớp vỏ bọc. Tiết diện dây dẫn phù hợp có ý nghĩa quan trọng để đảm bảo an toàn khi tải điện. Hệ thống điện là một yếu tố an toàn quan trọng của ngôi nhà, đòi hỏi việc tuân thủ các tiêu chuẩn và sử dụng vật liệu chất lượng.
Các phương pháp đơn giản để kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng tại công trường:
1. Xi măng:
- Chất lượng tốt: Bột mịn, màu xám đồng nhất hoặc hơi xanh, không vón cục, sờ vào thấy mát, chìm trong nước.
- Kiểm tra bằng mắt: Xem có vón cục (do hút ẩm), màu sắc có đồng nhất không.
- Thử nghiệm tại chỗ: Kiểm tra nhiệt độ (xi măng tốt sẽ mát), thử độ nổi (xi măng tốt sẽ chìm). Thử độ mịn (xoa nhẹ thấy mịn là tốt).
- Dấu hiệu kém chất lượng: Vón cục, màu không đồng nhất (vàng hoặc nâu), sờ vào thấy ấm, nổi trên mặt nước, thô ráp.
*Lưu ý: Chất lượng xi măng có thể được đánh giá nhanh chóng thông qua các kiểm tra cảm quan đơn giản tại chỗ.
2. Gạch (Nung và Không Nung):
- Chất lượng tốt (Gạch nung): Màu đỏ cam đồng đều, cạnh sắc, khi gõ vào nhau phát ra âm thanh thanh, không bị vỡ khi rơi từ độ cao khoảng 1 mét, không hút nhiều nước.
- Chất lượng tốt (Gạch không nung): Hình dạng và kích thước đồng nhất, cường độ nén cao, cách âm tốt.
- Kiểm tra bằng mắt: Xem có vết nứt, sứt mẻ, kích thước hoặc hình dạng không đều, màu sắc không đồng nhất không.
- Thử nghiệm tại chỗ: Thử âm thanh (âm thanh thanh cho thấy độ đặc tốt), thử độ rơi (gạch tốt không dễ vỡ), thử độ hút nước (không nên hút quá 15-16% trọng lượng sau 24 giờ ngâm).
- Dấu hiệu kém chất lượng: Màu sắc không đều, cạnh bị bo tròn, âm thanh đục, dễ vỡ, độ hút nước cao, có vết nứt, sứt mẻ.
Lưu ý: Cả gạch nung và không nung đều có các chỉ số chất lượng riêng có thể kiểm tra bằng mắt và các thử nghiệm đơn giản.
3. Thép (Thép Cây và Thép Cuộn):
- Chất lượng tốt: Màu xanh xám hoặc xanh đen đồng đều, có in nổi ký hiệu rõ ràng (logo nhà sản xuất, mác thép, chứng nhận ISO), bề mặt nhẵn, thép cuộn mềm và dẻo.
- Kiểm tra bằng mắt: Xem màu sắc có đồng đều không, ký hiệu có rõ ràng không, có bị rỉ sét hoặc hư hỏng không.
- Thử nghiệm tại chỗ: Thử uốn (thép tốt dẻo và không dễ gãy), kiểm tra đường kính (phải đúng quy cách). Yêu cầu xem giấy chứng nhận chất lượng và nguồn gốc.
- Dấu hiệu kém chất lượng: Màu không đồng đều (xanh đậm với các góc cạnh nhạt màu hơn), ký hiệu mờ hoặc thiếu, bề mặt sần sùi hoặc không đều, giòn (dễ gãy khi uốn), đường kính nhỏ hơn quy định, có dấu hiệu rỉ sét.
*Lưu ý: Ký hiệu và các đặc tính vật lý như màu sắc và độ dẻo là những chỉ số quan trọng về chất lượng thép.
4. Cát (Nhiều Loại Cho Các Mục Đích Sử Dụng Khác Nhau):
- Chất lượng tốt: Sạch, không lẫn tạp chất (đất sét, bùn, chất hữu cơ, vỏ sò), kích thước hạt phù hợp với mục đích sử dụng (cát thô cho bê tông, cát mịn cho xây tô), không có vị mặn (đối với cát sông).
- Kiểm tra bằng mắt: Xem có lẫn đất sét, bùn, chất hữu cơ không (nắm một vốc cát xem có dính bẩn không, hoặc cho vào lọ nước xem các lớp lắng).
- Thử nghiệm tại chỗ: Xoa nhẹ (không nên quá nhiều bùn hoặc đất sét), nếm thử (kiểm tra độ mặn của cát sông, cần thận trọng khi thực hiện).
- Dấu hiệu kém chất lượng: Chứa quá nhiều đất sét, bùn, chất hữu cơ, có vị mặn (đối với cát sông), kích thước hạt không đồng đều.
*Lưu ý: Độ sạch và kích thước hạt phù hợp là yếu tố quan trọng đối với chất lượng cát, ảnh hưởng đến độ bền và độ hoàn thiện của bê tông và vữa.
5. Đá (Đá Dăm, Sỏi):
- Chất lượng tốt: Sạch, không bụi bẩn và tạp chất, kích thước hạt phân bố đều, hạt đá rắn chắc.
- Kiểm tra bằng mắt: Xem có sạch không, kích thước có đồng đều không, có lẫn các hạt dẹt hoặc dài không.
- Thử nghiệm tại chỗ: Thử độ cứng (hạt đá tốt khó vỡ bằng tay), kiểm tra lượng bụi hoặc đất sét bám trên đá (chà các viên đá vào nhau).
- Dấu hiệu kém chất lượng: Bẩn, kích thước không đều, chứa các hạt dẹt hoặc dài, dễ vỡ.
*Lưu ý: Đá cần rắn chắc và sạch để đảm bảo khả năng chịu lực của bê tông.
6. Vật Liệu Lợp (Ngói, Tôn, v.v.):
- Chất lượng tốt (Ngói): Màu sắc và hình dạng đồng nhất, không nứt vỡ, khi gõ vào nhau phát ra âm thanh thanh, độ hút nước thấp.
- Chất lượng tốt (Tôn): Độ dày đồng đều (kiểm tra bằng thước cặp), lớp mạ tốt (không trầy xước hoặc bong tróc), trọng lượng đúng tiêu chuẩn, có in ký hiệu rõ ràng (nhà sản xuất, thông số kỹ thuật).
- Kiểm tra bằng mắt: Xem có nứt vỡ, cong vênh, màu sắc không đều, lớp mạ bị bong tróc hoặc trầy xước không. Xem ký hiệu của nhà sản xuất và các thông số kỹ thuật.
- Thử nghiệm tại chỗ: Thử âm thanh đối với ngói (âm thanh thanh cho thấy chất lượng tốt), đo độ dày và cân trọng lượng đối với tôn (so sánh với thông số của nhà sản xuất). Thử độ hút nước đối với ngói (không nên hút quá nhiều nước).
- Dấu hiệu kém chất lượng: Màu sắc hoặc hình dạng không đều, nứt vỡ, cong vênh, lớp mạ bị bong tróc hoặc trầy xước, trọng lượng nhẹ hơn dự kiến, ký hiệu không rõ ràng.
*Lưu ý: Tính đồng nhất, độ bền và lớp mạ phù hợp là rất quan trọng đối với vật liệu lợp để chống chịu thời tiết.
7. Sơn và Lớp Phủ (Nội Thất và Ngoại Thất):
- Chất lượng tốt: Độ đặc vừa phải, màu sắc đồng nhất, độ phủ tốt, độ bám dính tốt (không dễ bong tróc), không có mùi nồng hoặc khó chịu, thời gian khô phù hợp.
- Kiểm tra bằng mắt: Xem độ đặc có đồng nhất không (không vón cục hoặc tách lớp), màu sắc có đều không, tình trạng bao bì (xem có dấu hiệu bị giả mạo không).
- Thử nghiệm tại chỗ: Quét thử (sơn tốt dễ quét và phủ đều), thử độ bám dính (dùng băng dính dán lên lớp sơn khô rồi bóc ra xem có bị bong tróc không). Kiểm tra mùi (không nên quá nồng hoặc khó chịu).
- Dấu hiệu kém chất lượng: Vón cục hoặc tách lớp, màu sắc không đều, độ phủ kém (cần nhiều lớp sơn), dễ bong tróc, mùi nồng hoặc khó chịu, độ đặc rất loãng.
*Lưu ý: Sơn chất lượng tốt cho độ phủ tốt hơn, bền hơn và đảm bảo môi trường trong nhà lành mạnh hơn.
8. Ống (Cấp và Thoát Nước - PVC, PPR, HDPE):
- Chất lượng tốt: Bề mặt trong và ngoài nhẵn, màu sắc đồng nhất, kích thước và độ dày thành ống đúng tiêu chuẩn (kiểm tra ký hiệu), không nứt vỡ hoặc biến dạng, mối nối chắc chắn (đối với PPR - mối hàn nhiệt tốt).
- Kiểm tra bằng mắt: Xem bề mặt có nhẵn không, màu sắc có đồng nhất không, ký hiệu (nhà sản xuất, tiêu chuẩn, kích thước) có rõ ràng không.
- Thử nghiệm tại chỗ: Kiểm tra độ dẻo (ống HDPE phải dẻo), gõ nhẹ (ống tốt phát ra âm thanh đanh), thử áp lực sau khi lắp đặt (kiểm tra rò rỉ).
- Dấu hiệu kém chất lượng: Bề mặt thô ráp, màu sắc không đồng nhất, kích thước không đúng hoặc thành ống mỏng, nứt vỡ, biến dạng, mối nối yếu hoặc rò rỉ, mùi hắc (đối với PPR khi gia nhiệt).
*Lưu ý: Việc lựa chọn và lắp đặt ống đúng cách là rất quan trọng đối với hệ thống ống dẫn nước đáng tin cậy, và kiểm tra bằng mắt có thể phát hiện nhiều vấn đề về chất lượng.
9. Dây Điện và Cáp Điện:
- Chất lượng tốt: Ký hiệu rõ ràng trên lớp vỏ ngoài (loại dây, kích thước, điện áp, nhà sản xuất), lớp cách điện dẻo và bền, ruột dẫn bằng đồng có màu đỏ tươi (đối với dây đồng), số lượng sợi và tiết diện dây đúng quy cách.
- Kiểm tra bằng mắt: Xem ký hiệu có rõ ràng không, lớp cách điện có nhẵn và nguyên vẹn không, màu sắc ruột dẫn.
- Thử nghiệm tại chỗ: Thử uốn (lớp cách điện không bị nứt), kiểm tra độ dẻo của ruột dẫn (dễ uốn), kiểm tra tiết diện dây (so sánh với ký hiệu).
- Dấu hiệu kém chất lượng: Ký hiệu mờ hoặc không rõ ràng, lớp cách điện giòn hoặc dễ nứt, ruột dẫn xỉn màu hoặc bị oxy hóa, số lượng sợi ít hơn quy định, tiết diện dây nhỏ hơn.
*Lưu ý: Dây điện phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về lớp cách điện và tiết diện ruột dẫn để tránh các nguy cơ về điện.
Rủi ro và hậu quả của việc sử dụng vật liệu xây dựng kém chất lượng:
Đây là vấn đề là vô cùng nghiêm trọng và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn, tuổi thọ cũng như chi phí vận hành của công trình. Trước hết, vật liệu kém chất lượng có thể làm suy yếu kết cấu, gây nứt vỡ, lún sụt và thậm chí dẫn đến sập đổ công trình. Những sự cố như hệ thống dây điện bị lỗi hay vật liệu mái kém bền không chỉ làm mất đi tính ổn định mà còn tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ hoặc các tai nạn nghiêm trọng khác. Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu không đạt tiêu chuẩn sẽ khiến ngôi nhà nhanh chóng xuống cấp, làm rút ngắn tuổi thọ công trình và tăng nhu cầu sửa chữa, thay thế. Điều này dẫn đến chi phí bảo trì cao và gây bất tiện cho người sử dụng.
Không chỉ ảnh hưởng đến công trình, vật liệu kém chất lượng còn tiềm ẩn những nguy cơ đối với sức khỏe con người. Nhiều loại sơn, keo dán hay vật liệu gỗ công nghiệp chứa các chất độc hại như VOC (formaldehyde, benzene), có thể gây dị ứng, các vấn đề hô hấp và thậm chí là ung thư. Bên cạnh đó, hệ thống thông gió có thể bị ảnh hưởng bởi khí thải từ các vật liệu độc hại, gây ô nhiễm không khí trong nhà. Về mặt tài chính, mặc dù ban đầu có thể tiết kiệm chi phí, nhưng việc sử dụng vật liệu kém chất lượng lại kéo theo chi phí sửa chữa, bảo trì và năng lượng cao hơn do khả năng cách nhiệt kém và độ bền thấp.
Cuối cùng, việc không tuân thủ các quy chuẩn về chất lượng vật liệu có thể dẫn đến rắc rối pháp lý như bị phạt, kiện tụng hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu công trình gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Do đó, lựa chọn vật liệu xây dựng chất lượng không chỉ đảm bảo sự an toàn và bền vững cho ngôi nhà, mà còn giúp tránh được những hệ lụy về sức khỏe, tài chính và pháp lý trong tương lai.
Hiểu biết về tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận tại Việt Nam
Trước hết, hệ thống Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam (TCVN) đưa ra các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm cho nhiều loại vật liệu như xi măng (TCVN 2682, TCVN 6260), gạch (TCVN 1450, 1451, 6477), thép (TCVN 1651), cốt liệu (TCVN 7570, 10321),… Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá và so sánh chất lượng vật liệu khi lựa chọn cho công trình.
Bên cạnh đó, Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia (QCVN) là những quy định mang tính bắt buộc do nhà nước ban hành. Một trong những quy định quan trọng hiện nay là QCVN 16:2023/BXD, áp dụng cho sản phẩm và hàng hóa vật liệu xây dựng. Quy chuẩn này yêu cầu các vật liệu phải trải qua đánh giá sự phù hợp (chứng nhận và công bố hợp quy) trước khi lưu thông trên thị trường. Việc tuân thủ QCVN không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn đáp ứng yêu cầu pháp lý.
Bộ Xây dựng là cơ quan chịu trách nhiệm ban hành các QCVN và giám sát lĩnh vực vật liệu xây dựng. Trong khi đó, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ) tham gia vào việc xây dựng và công bố các tiêu chuẩn TCVN. Cả hai cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và đảm bảo thực thi các tiêu chuẩn chất lượng tại Việt Nam.
Khi lựa chọn vật liệu, người tiêu dùng nên chú ý đến các dấu chứng nhận uy tín như dấu hợp quy (cho QCVN) và dấu hợp chuẩn (cho TCVN), được cấp bởi các tổ chức chứng nhận đáng tin cậy như Vinacontrol, Quatest, TQC CGLOBAL, ISSQ, ICB, KNA CERT,… Những chứng nhận này xác nhận vật liệu đã được kiểm tra kỹ lưỡng và đạt tiêu chuẩn.
Ngoài ra, các nguồn thông tin uy tín trực tuyến có thể mang đến nhiều thông tin thực tiễn và kinh nghiệm hữu ích. Đồng thời, việc tham khảo ý kiến từ các kiến trúc sư, kỹ sư và nhà thầu có kinh nghiệm cũng rất quan trọng, vì họ có thể đưa ra những lời khuyên phù hợp với điều kiện cụ thể của từng dự án.
Cuối cùng, người tiêu dùng nên kiểm tra chứng nhận và chính sách bảo hành từ nhà sản xuất. Các nhà sản xuất uy tín thường hợp tác với tổ chức kiểm định độc lập để đảm bảo chất lượng sản phẩm, đồng thời cung cấp bảo hành để tăng thêm niềm tin cho người sử dụng.
Kết luận:
Việc lựa chọn vật liệu xây dựng chất lượng tốt là một quyết định quan trọng, có tác động lâu dài đến sự an toàn, độ bền và giá trị của ngôi nhà bạn. Bằng cách trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về các loại vật liệu thông dụng, cách kiểm tra chất lượng tại chỗ, nhận thức được những rủi ro khi sử dụng vật liệu kém chất lượng và tìm hiểu về các tiêu chuẩn, chứng nhận hiện hành tại Việt Nam, bạn có thể tự tin đưa ra những lựa chọn đúng đắn.
Hãy nhớ rằng, đầu tư vào chất lượng vật liệu xây dựng là đầu tư vào sự an toàn, bền vững và hạnh phúc của gia đình bạn.
Bảng 1: Vật Liệu Xây Dựng Thông Dụng và Các Kiểm Tra Chất Lượng Đơn Giản
Bảng 2: Rủi Ro Tiềm Ẩn Khi Sử Dụng Vật Liệu Xây Dựng Kém Chất Lượng
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
https://baoxaydung.vn/tong-hop-cac-loai-vat-lieu-xay-dung-nha-o-pho-bien-o-viet-nam-hien-nay-1926868372815.htm
https://trenghe.vn/top-10-vat-lieu-xay-dung-moi-duoc-ua-chuong-nhat-thi-truong/
https://hrcvietnam.vn/bo-suu-tap-10-loai-vat-lieu-xay-dung-nhe-pho-bien-hien-nay-355.htm
https://cafeland.vn/tin-tuc/top-10-vat-lieu-xay-dung-moi-nhat-tai-thi-truong-viet-nam-111222.html
https://tigersteel.vn/en/what-is-steel-classification-and-applications-in-construction/https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/bai-viet/tieu-chuan-quoc-gia-tcvn-2682-2020-xi-mang-pooc-lang-6305.html
https://hoasenhome.vn/blog/post/cac-cach-nhan-biet-kinh-nghiem-chon-vat-lieu-xay-nha-chat-luong
0 Bình luận